Có 2 kết quả:
减压表 jiǎn yā biǎo ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄅㄧㄠˇ • 減壓表 jiǎn yā biǎo ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
decompression table
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
decompression table
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0